TT | Điểm thành phần | Quy định | Trọng số | Mục tiêu |
---|---|---|---|---|
1 | Điểm bài tập thiết kế mô hình | Báo cáo mô hình cuối kỳ | 30% | CO2-CO7 |
2 | Điểm giữa kỳ | Báo cáo bằng thực hiện video clip về mô hình và poster đã thực hiện | 20% | CO2-CO7 |
3 | Điểm thi kết thúc học phần | Thi kiến thức lý thuyết gồm trắc nghiệm và bài tập | 50% | CO1 đến CO4 |
Điểm số theo thang điểm 10 | Điểm chữ | Điểm số theo thang điểm 4 |
---|---|---|
9,0 - 10,0 | A | 4,0 |
8,0 - 8,9 | B+ | 3,5 |
7,0 - 7,9 | B | 3,0 |
6,5 - 6,9 | C+ | 2,5 |
5,5 - 6,4 | C | 2,0 |
5,0 - 5,4 | D+ | 1,5 |
D | 1,0 |